Tiếng Anh Chuyen Ngành Ô Tô

Tiếng Anh Chuyen Ngành Ô Tô

ABS – Anti-lock braking system là hệ thống phanh an toàn chống bó cứng được áp dụng trên cả ô tô và các dòng xe máy cao cấp đời mới.

Từ vựng dụng cụ trong tủ đồ nghề sửa ô tô

Dưới đây là danh sách một số từ vựng dụng cụ trong tủ đồ nghề sửa ô tô:

Wrench: cái chìa vặn ( /rɛn(t)ʃ/ )

Socket wrench: cái chìa vặn đầu 6 cạnh ( /ˈsɒkɪt rɛn(t)ʃ/ )

Screwdriver: cái tua vít ( /ˈskruːdraɪvə(r)/ )

Pliers: cái kìm ( /ˈplaɪə(r)z/ )

Wire cutters: cái kìm cắt ( /ˈwaɪə(r) ˈkʌtəz/ )

Torque wrench: Cờ lê lực ( /tɔːk rɛn(t)ʃ/ )

Ratchet: cờ lê bánh cóc ( /ˈrætʃɪt/ )

Jack stand: mễ kê xe ( /dʒæk stænd/ )

Oil filter wrench: khoá mở lọc dầu ( /ɔɪl ˈfɪltə(r) rɛn(t)ʃ/ )

Spark plug wrench: chìa khóa ống mở bugi ( /spɑːk plʌɡ rɛn(t)ʃ/ )

Battery tester: thiết bị kiểm tra ắc quy ( /ˈbætəri ˈtɛstə(r)/ )

Tire pressure gauge: đồ đo áp suất lốp ( /ˈtaɪə(r) ˈprɛʃə(r) ɡeɪdʒ/ )

Brake bleeder: dụng cụ xả gió phanh ( /breɪk ˈbliːdə(r)/ )

Diagnostic scanner: máy chẩn đoán lỗi xe ( /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈskænə(r)/ )

Từ vựng tiếng Anh đọc lỗi ô tô

Thông báo lỗi ô tô là thông báo được hiển thị trên bảng điều khiển của xe hoặc thông qua các thiết bị chẩn đoán bên ngoài để thông báo cho tài xế về sự cố hoặc lỗi xảy ra trên xe. Thông báo lỗi này giúp tài xế biết được vấn đề cụ thể trên xe và có thể đưa ra hành động sửa chữa hoặc bảo dưỡng cần thiết. Thông báo lỗi ô tô thường được hiển thị dưới dạng mã hoặc thông điệp cụ thể và có thể được đọc và giải mã bằng các thiết bị chẩn đoán hoặc phần mềm đọc lỗi trên máy tính.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh các đèn báo lỗi ô tô và phiên âm tương ứng:

- Check engine light: /tʃɛk ˈɛndʒɪn laɪt/ ( đèn báo lỗi động cơ)

- Oil pressure light: /ɔɪl ˈprɛʃər laɪt/ ( đèn báo áp suất dầu)

- Battery warning light: /ˈbætəri ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo ắc quy)

- Brake warning light: /breɪk ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống phanh)

- ABS warning light: /ˌeɪbiːˈɛs ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống phanh ABS)

- Airbag warning light: /ˈɛrˌbæɡ ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống túi khí)

- Fuel level warning light: /fjuːl ˈlɛvəl ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo mức nhiên liệu)

- Coolant temperature warning light: /ˈkuːlənt ˌtɛmpərətʃər ˈwɔrnɪŋ laɪt/ (đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát)

- Tire pressure monitoring system (TPMS) warning light: /ˈtaɪər ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtərɪŋ ˈsɪstəm ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống giám sát áp suất lốp)

9. Từ vựng tiếng Anh đọc thông số lốp ô tô

Một số từ vựng tiếng Anh đọc thông số lốp ô tô và phiên âm tương ứng:

- Tire pressure: /ˈtaɪər ˈprɛʃər/ (áp suất lốp)

- Tread depth: /trɛd dɛpθ/ (độ sâu rãnh lốp)

- Tire size: /ˈtaɪər saɪz/ (kích thước lốp)

- Aspect ratio: /ˈæspɛkt ˈreɪʃioʊ/ (tỷ lệ chiều cao và chiều rộng của lốp)

- Rim diameter: /rɪm daɪˈæmətər/ (đường kính mâm xe)

- Load index: /loʊd ˈɪndɛks/ (chỉ số tải trọng)

- Speed rating: /spid ˈreɪtɪŋ/ (chỉ số tốc độ)

Học tiếng Anh hiệu quả là một trong những mục tiêu được nhiều người quan tâm, nhưng thực sự là một thử thách đối với nhiều người. Tuy nhiên vẫn có rất nhiều người vượt qua và thành thạo tiếng anh sau một thời gian, tại sao vậy? Có một số bí mật đằng sau cách học tiếng Anh hiệu quả và chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá chúng.

Các từ viết tắt tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô thường gặp

Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành ô tô như sau:

- ABS - Anti-lock Braking System: Hệ thống phanh chống bó cứng

- ECU - Engine Control Unit: Điều khiển động cơ

- ESP - Electronic Stability Program: Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử

- GPS - Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu

- OBD - On-board Diagnostics: Hệ thống chẩn đoán trên xe

- RPM - Revolutions Per Minute: Vòng quay mỗi phút

- TPMS - Tire Pressure Monitoring System: Hệ thống giám sát áp suất lốp

- HVAC - Heating, Ventilation, and Air Conditioning: Hệ thống điều hòa không khí

- DCT - Dual-Clutch Transmission: Hộp số ly hợp kép

- CVT - Continuously Variable Transmission: Hộp số vô cấp

- AWD - All-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 4 bánh

- RWD - Rear-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 2 bánh sau

- FWD - Front-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 2 bánh trước

- DOHC - Dual Overhead Camshaft: Hệ thống trục cam kép trên đầu xi-lanh

- SUV - Sport Utility Vehicle: Xe đa dụng thể thao.

Lưu ý: Trong chuyên ngành ô tô, các từ viết tắt này thường được sử dụng với mục đích ngắn gọn và tiện lợi, tuy nhiên, cần phải chú ý rõ ràng về các từ viết tắt này để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm.

Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô thường gặp

Tham khảo các từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô được sắp xếp từ A-Z dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đa dạng

150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Động từ tiếng Anh liên quan việc lái xe ô tô

Lái xe ô tô là hành động điều khiển, vận hành và điều khiển một chiếc xe ô tô để di chuyển trên đường. Người lái xe ô tô phải có kiến thức và kỹ năng về quy tắc giao thông đường bộ, phương tiện và thiết bị điều khiển, kỹ thuật lái xe an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, người lái xe ô tô còn phải có giấy phép lái xe đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.

Danh sách các động từ tiếng Anh và phiên âm liên quan đến việc lái xe ô tô:

- Accelerate: tăng tốc (/əkˈsɛləreɪt/)

- Overtake: vượt xe (/ˌəʊvəˈteɪk/)

- Cruise: lái xe với tốc độ ổn định (/kruːz/)

- Maneuver: di chuyển xe (/məˈnuːvər/)

Top 3 Quyển Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô hay nhất

Dưới đây là 3 cuốn sách được đánh giá cao trong ngành ô tô

1. English for the Automobile Industry

English for the Automobile Industry được xuất bản bởi Oxford Business English. Đây là tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Ô tô dành cho kỹ sư thông dụng nhất hiện nay. Bạn sẽ được cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh với mọi người sau khi đọc cuốn sách này. Các từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành trong tài liệu English for the Automobile Industry sẽ giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ chuyên ngành Ô tô mỗi ngày. Trong sách có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành nâng cao, đòi hỏi người đọc phải đạt trình độ tiếng Anh từ cơ bản cho đến khá giỏi trở lên.

Cuốn sách English for the Automobile Industry

2. Special English for Automobile Engineering

Special English for Automobile Engineering được biên soạn bởi Quang Hùng và Phạm Đường. Đây là tài liệu vừa có bảng tiếng Anh, vừa có dịch thuật tiếng Việt, giúp các bạn dễ dàng nắm bắt được vấn đề và nội dung cốt lõi của tài liệu mang lại. Bạn không chỉ có được vốn tiếng Anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn về cách phân loại ô tô, cấu tạo và vận hành của chúng.

Cuốn sách Special English for Automobile Engineering

3. English for Automobike and Machine Design Technology Được biên soạn bởi tác giả Lê Thảo Lan. Đây là tài liệu dành riêng cho các kỹ sư chuyên ngành Ô tô, nội dung tập trung chủ yếu về cách chế tạo máy, sửa máy, linh kiện ô tô hoàn toàn bằng tiếng Anh. Bạn phải dành thời gian đầu tư để hiểu được những thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong tài liệu này.

Cuốn sách English for Automobike and Machine Design Technology

Có thể thấy việc học tiếng anh chuyên ngành xe ô tô vô cùng quan trọng cho những ai muốn phát triển cao trong ngành này. Nó sẽ giúp bạn tiếp cận với nhiều tư liệu về xe hơn, mở rộng mối quan hệ hơn.

- building industry (công nghiệp kiến trúc)

- chemical industry (công nghiệp hóa học)

- tourist industry (kinh doanh du lịch)

- heavy industry (công nghiệp nặng)

- light industry (công nghiệp nhẹ)

- textile industry (công nghiệp dệt may)

- mining industry (công nghiệp hầm mỏ)

Cấu tạo các bộ phận Ô Tô bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số bộ phận ô tô thông dụng được gọi bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:

- Engine - [ˈen.dʒɪn] - động cơ

- Transmission - [trænsˈmɪʃən] - hộp số

- Suspension - [səˈspenʃən] - hệ thống treo

- Brake - [breɪk] - hệ thống phanh

- Exhaust system - [ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm] - hệ thống xả

- Steering wheel - [ˈstɪrɪŋ wiːl] - vô lăng

- Windshield - [ˈwɪndʃiːld] - kính chắn gió

- Headlight - [ˈhedˌlaɪt] - đèn pha

- Taillight - [ˈteɪlˌlaɪt] - đèn hậu

- Radiator - [ˈreɪdiˌeɪtər] - bình làm mát

- Air conditioner - [eə kənˈdɪʃənər] - hệ thống điều hòa không khí

- Alternator - [ɔːlˈtɜːrnətər] - máy phát điện

- Fuel tank - [fjuːl tæŋk] - bình xăng

Lưu ý: các phiên âm này chỉ mang tính chất tham khảo, vì tiếng Anh có nhiều âm thanh và cách phát âm khác nhau tùy theo vùng miền và giọng điệu.